Giá cà phê hôm nay ngày 15.7.2024
Giá cà phê ngày 15/07/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 128,500 | 0 |
Lâm Đồng | 128,000 | 100 |
Gia Lai | 128,500 | 0 |
Đắk Nông | 128,500 | -100 |
Hồ tiêu | 150,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 25,207 | -3 |
Theo: | https://vaisomphuchoa.com/gia-ca-phe/ |
Đơn vị tính: VNĐ/kg – Tỷ giá theo Vietcombank
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 4,617 | 0 0.00% |
4,638 62 |
4,472 -104 |
5,914 | 4,574 | 4,576 | 59,144 |
11/24 | 4,441 | 0 0.00% |
4,459 62 |
4,292 -105 |
3,369 | 4,376 | 4,397 | 18,174 |
01/25 | 4,250 | 0 0.00% |
4,269 67 |
4,106 -96 |
1,925 | 4,210 | 4,202 | 7,756 |
03/25 | 4,079 | 0 0.00% |
4,088 44 |
3,953 -91 |
394 | 4,066 | 4,044 | 1,977 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn /
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 248.75 | 0.00 0.00% |
249.70 4.85 |
241.20 -3.65 |
21,523 | 245.75 | 244.85 | 107,059 |
12/24 | 246.80 | 0.00 0.00% |
247.50 4.85 |
239.25 -3.40 |
13,414 | 243.90 | 242.65 | 62,595 |
03/25 | 244.55 | 0.00 0.00% |
245.15 5.00 |
236.95 -3.20 |
7,143 | 241.50 | 240.15 | 32,336 |
05/25 | 241.70 | 0.00 0.00% |
242.20 5.05 |
234.10 -3.05 |
1,245 | 238.40 | 237.15 | 8,344 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Giá cà phê 15/07/2024 được cập nhật liên tục
Giá cà phê ngày 15/07/2024 trung bình ở mức 128,500 đ/kg giảm nhẹ 0 so với ngày hôm trước.
Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 128,500 đ/kg
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!