Giá cà phê hôm nay ngày 11.7.2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 126,200 | -1,500 |
Lâm Đồng | 125,600 | -1,500 |
Gia Lai | 126,200 | -1,500 |
Đắk Nông | 126,100 | -1,500 |
Hồ tiêu | 154,000 | 1,000 |
Tỷ giá USD/VND | 25,209 | 0 |
Theo: | https://vaisomphuchoa.com/gia-ca-phe/ |
Đơn vị tính: VNĐ/kg – Tỷ giá theo Vietcombank
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 4,477 | -157 -3.39% |
4,622 -12 |
4,444 -190 |
9,842 | 4,622 | 4,634 | 60,609 |
11/24 | 4,311 | -153 -3.43% |
4,444 -20 |
4,281 -183 |
3,945 | 4,444 | 4,464 | 17,681 |
01/25 | 4,125 | -143 -3.35% |
4,240 -28 |
4,095 -173 |
1,328 | 4,240 | 4,268 | 7,456 |
03/25 | 3,972 | -131 -3.19% |
4,085 -18 |
3,946 -157 |
209 | 4,085 | 4,103 | 1,367 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn /
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 243.55 | -6.40 -2.56% |
249.70 -0.25 |
242.40 -7.55 |
23,410 | 247.55 | 249.95 | 107,351 |
12/24 | 241.25 | -5.95 -2.41% |
247.00 -0.20 |
240.05 -7.15 |
10,961 | 244.75 | 247.20 | 60,324 |
03/25 | 238.60 | -5.80 -2.37% |
244.00 -0.40 |
237.40 -7.00 |
6,668 | 241.80 | 244.40 | 31,060 |
05/25 | 235.80 | -5.45 -2.26% |
240.60 -0.65 |
234.40 -6.85 |
1,490 | 238.45 | 241.25 | 7,821 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Giá cà phê 11/07/2024 được cập nhật liên tục
Giá cà phê ngày 11/07/2024 trung bình ở mức 126,200 đ/kg giảm mạnh -1,500 so với ngày hôm trước.
Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 126,200 đ/kg
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!