Giá cà phê hôm nay ngày 8.7.2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 124,100 | 500 |
Lâm Đồng | 123,500 | 600 |
Gia Lai | 124,100 | 500 |
Đắk Nông | 124,600 | 500 |
Hồ tiêu | 152,000 | 2,000 |
Tỷ giá USD/VND | 25,205 | -3 |
Theo: | https://vaisomphuchoa.com/gia-ca-phe/ |
Đơn vị tính: VNĐ/kg – Tỷ giá theo Vietcombank
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 4,199 | 46 1.11% |
4,240 87 |
4,133 -20 |
7,272 | 4,140 | 4,153 | 58,422 |
11/24 | 4,034 | 49 1.23% |
4,063 78 |
3,961 -24 |
2,719 | 3,985 | 3,985 | 15,796 |
01/25 | 3,850 | 38 1.00% |
3,877 65 |
3,781 -31 |
601 | 3,795 | 3,812 | 7,159 |
03/25 | 3,708 | 8 0.22% |
3,745 45 |
3,656 -44 |
127 | 3,677 | 3,700 | 1,265 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn /
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 228.95 | 4.75 2.12% |
233.05 8.85 |
226.35 2.15 |
18,596 | 228.50 | 224.20 | 102,469 |
12/24 | 226.55 | 4.50 2.03% |
230.50 8.45 |
224.10 2.05 |
8,372 | 226.00 | 222.05 | 57,517 |
03/25 | 224.40 | 4.60 2.09% |
228.05 8.25 |
221.85 2.05 |
3,811 | 223.65 | 219.80 | 29,870 |
05/25 | 222.05 | 4.60 2.12% |
225.35 7.90 |
219.60 2.15 |
1,290 | 221.95 | 217.45 | 7,317 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Giá cà phê 08/07/2024 được cập nhật liên tục
Giá cà phê ngày 08/07/2024 trung bình ở mức 124,300 đ/kg tăng 500 so với ngày hôm trước.
Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 124,600 đ/kg
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!