Giá cà phê hôm nay ngày 5.7.2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 123,000 | 2,000 |
Lâm Đồng | 122,300 | 2,000 |
Gia Lai | 123,000 | 2,000 |
Đắk Nông | 123,500 | 2,100 |
Hồ tiêu | 150,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 25,208 | 0 |
Theo: | https://vaisomphuchoa.com/gia-ca-phe/ |
Đơn vị tính: VNĐ/kg – Tỷ giá theo Vietcombank
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 4,153 | 95 2.34% |
4,183 125 |
4,063 5 |
5,304 | 4,066 | 4,058 | 57,734 |
11/24 | 3,985 | 83 2.13% |
4,008 106 |
3,908 6 |
1,626 | 3,912 | 3,902 | 15,783 |
01/25 | 3,812 | 75 2.01% |
3,827 90 |
3,744 7 |
581 | 3,747 | 3,737 | 6,986 |
03/25 | 3,700 | 71 1.96% |
3,713 84 |
3,636 7 |
80 | 3,636 | 3,629 | 1,276 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn /
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 224.20 | -3.10 -1.36% |
227.75 0.45 |
223.10 -4.20 |
14,608 | 226.30 | 227.30 | 102,471 |
12/24 | 222.05 | -2.65 -1.18% |
225.05 0.35 |
220.80 -3.90 |
7,063 | 223.75 | 224.70 | 57,517 |
03/25 | 219.80 | -2.80 -1.26% |
222.65 0.05 |
218.55 -4.05 |
2,351 | 221.45 | 222.60 | 29,870 |
05/25 | 217.45 | -2.90 -1.32% |
220.15 -0.20 |
216.10 -4.25 |
1,007 | 219.15 | 220.35 | 7,317 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Giá cà phê 05/07/2024 được cập nhật liên tục
Giá cà phê ngày 05/07/2024 trung bình ở mức 123,200 đ/kg tăng mạnh 2,000 so với ngày hôm trước.
Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 123,500 đ/kg
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!