Giá cà phê hôm nay ngày 12.7.2024
Giá cà phê ngày 12/07/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 128,000 | 1,800 |
Lâm Đồng | 127,400 | 1,800 |
Gia Lai | 128,000 | 1,800 |
Đắk Nông | 128,200 | 2,100 |
Hồ tiêu | 153,000 | -1,000 |
Tỷ giá USD/VND | 25,210 | 1 |
Theo: | https://vaisomphuchoa.com/gia-ca-phe/ |
Đơn vị tính: VNĐ/kg – Tỷ giá theo Vietcombank
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 4,576 | 99 2.21% |
4,681 204 |
4,466 -11 |
7,441 | 4,528 | 4,477 | 59,560 |
11/24 | 4,397 | 86 1.99% |
4,498 187 |
4,298 -13 |
4,620 | 4,318 | 4,311 | 17,528 |
01/25 | 4,202 | 77 1.87% |
4,294 169 |
4,107 -18 |
2,519 | 4,123 | 4,125 | 7,504 |
03/25 | 4,044 | 72 1.81% |
4,109 137 |
3,949 -23 |
1,046 | 3,964 | 3,972 | 1,472 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn /
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/24 | 244.85 | 1.30 0.53% |
255.30 11.75 |
242.55 -1.00 |
29,448 | 245.55 | 243.55 | 106,601 |
12/24 | 242.65 | 1.40 0.58% |
252.70 11.45 |
240.45 -0.80 |
17,229 | 242.60 | 241.25 | 60,836 |
03/25 | 240.15 | 1.55 0.65% |
249.95 11.35 |
237.90 -0.70 |
7,234 | 240.25 | 238.60 | 32,540 |
05/25 | 237.15 | 1.35 0.57% |
246.70 10.90 |
235.00 -0.80 |
2,263 | 237.70 | 235.80 | 8,094 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Giá cà phê 12/07/2024 được cập nhật liên tục
Giá cà phê ngày 12/07/2024 trung bình ở mức 128,100 đ/kg tăng mạnh 1,900 so với ngày hôm trước.
Giá cà phê cao nhất thu mua ở các vùng trọng điểm của Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum) được ghi nhận ở mức 128,200 đ/kg
Leave a Reply
Want to join the discussion?Feel free to contribute!